Có 2 kết quả:

全球定位系統 quán qiú dìng wèi xì tǒng ㄑㄩㄢˊ ㄑㄧㄡˊ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ全球定位系统 quán qiú dìng wèi xì tǒng ㄑㄩㄢˊ ㄑㄧㄡˊ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

global positioning system (GPS)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

global positioning system (GPS)

Bình luận 0